Có 2 kết quả:

电视 điện thị電視 điện thị

1/2

điện thị

giản thể

Từ điển phổ thông

vô tuyến truyền hình, tivi

điện thị

phồn thể

Từ điển phổ thông

vô tuyến truyền hình, tivi

Từ điển trích dẫn

1. Hệ thống truyền hình (tiếng Anh: television).
2. Máy truyền hình. § Cũng gọi là “điện thị cơ” 電視機.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng điện để truyền hình ảnh tới chỗ khác cho người khác xem ( television ).